- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 664.003 T550Đ
Nhan đề: Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / :
DDC
| 664.003 |
Nhan đề
| Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật ,1986 |
Mô tả vật lý
| 275 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 15000 thuật ngữ chuyên ngành: bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, các nguyên liệu chế biến thực phẩm, các máy móc sản xuất thực phẩm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hợi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000192 |
|
000
| 01360nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26766 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68953 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a664.003|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / :|bKhoảng 15000 thuật ngữ /|cBùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học kỹ thuật ,|c1986 |
---|
300 | ##|a275 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm khoảng 15000 thuật ngữ chuyên ngành: bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, các nguyên liệu chế biến thực phẩm, các máy móc sản xuất thực phẩm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aBùi, Đức Hợi|echủ biên, Bùi, Thị Chính|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000192 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000192
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
664.003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|