DDC
| 627.03 |
Tác giả CN
| Phạm, Thái Vinh |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: English - Vietnamese water engineering dictionary / : Khoảng 22000 thuật ngữ / Phạm Thái Vinh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Khoa học và kỹ thuật ,1985 |
Mô tả vật lý
| 386 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 22000 thuật ngữ dùng cho chuyên ngành thủy lợi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thủy lợi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000191 |
|
000
| 01094nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26765 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68952 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a627.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thái Vinh |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: English - Vietnamese water engineering dictionary / :|bKhoảng 22000 thuật ngữ /|cPhạm Thái Vinh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1985 |
---|
300 | ##|a386 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm khoảng 22000 thuật ngữ dùng cho chuyên ngành thủy lợi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThủy lợi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000191 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000191
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
627.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào