- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 560.3 T550Đ
Nhan đề: Từ điển cổ sinh vật Anh - Việt: English -Vietnamese paleontological dictionary / :
DDC
| 560.3 |
Tác giả CN
| Trương, Cam Bảo |
Nhan đề
| Từ điển cổ sinh vật Anh - Việt: English -Vietnamese paleontological dictionary / : Khoảng 18000 thuật ngữ / Trương Cam Bảo , Vũ Khúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật ,1984 |
Mô tả vật lý
| 367 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm 18000 mục từ về: Cổ động vật học, cổ thực vật học, cổ giải phẫu học, cổ sinh thái học, cổ sinh lý học, địa tầng học, phân loại học, tiến hóa luận. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khúc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000189 |
|
000
| 01186nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26763 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68950 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a560.3|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrương, Cam Bảo |
---|
245 | 10|aTừ điển cổ sinh vật Anh - Việt: English -Vietnamese paleontological dictionary / :|bKhoảng 18000 thuật ngữ /|cTrương Cam Bảo , Vũ Khúc |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật ,|c1984 |
---|
300 | ##|a367 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm 18000 mục từ về: Cổ động vật học, cổ thực vật học, cổ giải phẫu học, cổ sinh thái học, cổ sinh lý học, địa tầng học, phân loại học, tiến hóa luận. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
700 | 1#|aVũ, Khúc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000189
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
560.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|