- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển từ công cụ tiếng Việt /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thanh |
Nhan đề
| Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 212 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phục vụ cho việc học tập, giảng dạy, tiếng Việt ở cấp phổ thông. Giúp cho học sinh phổ thông nói, viết đúng tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000188 |
|
000
| 00955nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26762 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68949 |
---|
005 | 201401140845 |
---|
008 | 140114s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển từ công cụ tiếng Việt /|cĐỗ Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a212 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhục vụ cho việc học tập, giảng dạy, tiếng Việt ở cấp phổ thông. Giúp cho học sinh phổ thông nói, viết đúng tiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000188 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000188
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|