DDC
| 827 |
Tác giả CN
| Hill ,L. |
Nhan đề
| Giai thoại vui tiếng Anh - Mỹ / : Trọn bộ / L. A. Hill ; dịch Kim Tiến; Biên tập Nguyễn Hữu Thắng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đồng Nai ,1998 |
Mô tả vật lý
| 294 tr :Ảnh minh họa đen trắng ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Anecdotes in American English |
Tóm tắt
| Trình bày 3 phần: sơ cấp - trung cấp - cao cấp. Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : phần sơ cấp = Elementary anecdotes in American English ; Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : phần trung cấp = Intermediate anecdotes in American English; Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : phần cao cấp = Advanced anecdotes in American English. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Kim Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thắng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02836 |
|
000
| 01368nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26744 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68931 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a827|214|bGi-103Th |
---|
100 | 1#|aHill ,L. |
---|
245 | 10|aGiai thoại vui tiếng Anh - Mỹ / :|bTrọn bộ /|cL. A. Hill ; dịch Kim Tiến; Biên tập Nguyễn Hữu Thắng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐồng Nai ,|c1998 |
---|
300 | ##|a294 tr :|bẢnh minh họa đen trắng ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Anecdotes in American English |
---|
520 | ##|aTrình bày 3 phần: sơ cấp - trung cấp - cao cấp. Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : phần sơ cấp = Elementary anecdotes in American English ; Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : phần trung cấp = Intermediate anecdotes in American English; Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : phần cao cấp = Advanced anecdotes in American English. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|edịch|aKim Tiến |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Hữu Thắng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02836 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02836
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
827 Gi-103Th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào