DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Viney ,P. |
Nhan đề
| Truyện ngắn chọn lọc song ngữ Anh- Việt / : The locked room . Căn phòng khóa kín / Peter Viney; dịch và chú giải Hoàng Văn Lộc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,1995 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;20 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Streamline Garded Readers Level 1 |
Tóm tắt
| Truyện chọn lọc nhiều tác giả nổi danh viết theo thể loại trinh thám, khôi hài với lối hành văn giản dị trong sáng với nhiều cách diễn tả đủ mọi khía cạnh của xã hội và được soạn theo 5 bậc tương ứng từ bậc 1 đến bậc 4 để phù hợp với trình độ từ thấp lên cao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nan |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện ngắn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Lộc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02826 |
|
000
| 01388nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26736 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68923 |
---|
005 | 201911151431 |
---|
008 | 140113s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20191115143105|bThaohtt|c20151014172700|dadmin|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a823|214|bTr527Ng |
---|
100 | 1#|aViney ,P. |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn chọn lọc song ngữ Anh- Việt / :|bThe locked room . Căn phòng khóa kín /|cPeter Viney; dịch và chú giải Hoàng Văn Lộc |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1995 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c20 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Streamline Garded Readers Level 1 |
---|
520 | ##|aTruyện chọn lọc nhiều tác giả nổi danh viết theo thể loại trinh thám, khôi hài với lối hành văn giản dị trong sáng với nhiều cách diễn tả đủ mọi khía cạnh của xã hội và được soạn theo 5 bậc tương ứng từ bậc 1 đến bậc 4 để phù hợp với trình độ từ thấp lên cao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nan |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện ngắn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|edịch và chú giải|aHoàng Văn Lộc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02826 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02826
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
823 Tr527Ng
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào