DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trai |
Nhan đề
| Từ ngữ chuyên dùng Việt - Anh : Specialized terminology Vietnamese - English / Giảng viên Anh ngữ Nguyễn Văn Trai; Biên tập Trầm My |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đà Nẵng ,1997 |
Mô tả vật lý
| 222tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tập hợp nhiều từ ngữ chuyên dùng Việt - Anh được chú giải bằng song ngữ Anh - Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trầm, My |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02812 |
|
000
| 01031nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26726 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68913 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bT550Ng |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Trai |
---|
245 | 10|aTừ ngữ chuyên dùng Việt - Anh : Specialized terminology Vietnamese - English /|cGiảng viên Anh ngữ Nguyễn Văn Trai; Biên tập Trầm My |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐà Nẵng ,|c1997 |
---|
300 | ##|a222tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tập hợp nhiều từ ngữ chuyên dùng Việt - Anh được chú giải bằng song ngữ Anh - Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ vựng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrầm, My |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02812 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02812
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550Ng
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào