DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Hoàng Phúc |
Nhan đề
| Dùng đúng từ trong tiếng Anh / Hoàng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,2003 |
Mô tả vật lý
| 417tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02811 |
|
000
| 00737nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26725 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68912 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bD513Đ |
---|
100 | 1#|aHoàng Phúc |
---|
245 | 10|aDùng đúng từ trong tiếng Anh /|cHoàng Phúc |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c2003 |
---|
300 | ##|a417tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ vựng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02811 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02811
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 D513Đ
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào