- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.2 T550Đ
Nhan đề: Từ đồng âm, đồng nghĩa và từ phản nghĩa : Homonymes, synonymes et Antonymes / :
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Đoàn, Phùng Thúy Liên |
Nhan đề
| Từ đồng âm, đồng nghĩa và từ phản nghĩa : Homonymes, synonymes et Antonymes / : Avec Exercices (Kèm bài tập) / Đoàn Phùng Thúy Liên; Biên tập Hải Đăng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;20 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu từ đồng âm, đồng nghĩa và từ phản nghĩa và bài tập giúp bạn đọc trau dồi vốn từ phong phú của tiếng Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hải Đăng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): Eng.02795-7 |
|
000
| 01191nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26721 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68908 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Phùng Thúy Liên |
---|
245 | 10|aTừ đồng âm, đồng nghĩa và từ phản nghĩa : Homonymes, synonymes et Antonymes / :|bAvec Exercices (Kèm bài tập) /|cĐoàn Phùng Thúy Liên; Biên tập Hải Đăng |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a167tr ;|c20 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 166 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu từ đồng âm, đồng nghĩa và từ phản nghĩa và bài tập giúp bạn đọc trau dồi vốn từ phong phú của tiếng Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ vựng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aHải Đăng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Eng.02795-7 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02797
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550Đ
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Eng.02796
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550Đ
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
Eng.02795
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 T550Đ
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|