DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Đặng, Ngọc Tú |
Nhan đề
| 24 bài tập từ vựng / Đặng Ngọc Tú |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 211tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02793 |
|
000
| 00733nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26719 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68906 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bH103M |
---|
100 | 1#|aĐặng, Ngọc Tú |
---|
245 | 10|a24 bài tập từ vựng /|cĐặng Ngọc Tú |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a211tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ vựng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02793 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02793
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 H103M
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào