- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.2 E206S
Nhan đề: Essential grammar in use / :

DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Murphy ,R. |
Nhan đề
| Essential grammar in use / : With answer / Raymond Murphy |
Thông tin xuất bản
| Anh Quốc :Cambridge Univesrity Press,2015 |
Mô tả vật lý
| 258tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 107 bài học dành cho học viên trình độ sơ cấp nói về chủ điểm riêng biệt trong ngữ pháp tiếng Anh. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(13): Eng.02784, Eng.04448-59 |
|
000
| 01013nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26713 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68900 |
---|
005 | 202304132242 |
---|
008 | 140113s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb2 i4 |
---|
039 | |a20230413224118|bUKH393|c20230403100421|dUKH393|y20140113164600|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bE206S |
---|
100 | 1#|aMurphy ,R. |
---|
245 | 10|aEssential grammar in use / :|bWith answer /|cRaymond Murphy |
---|
260 | ##|aAnh Quốc :|bCambridge Univesrity Press,|c2015 |
---|
300 | ##|a258tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a107 bài học dành cho học viên trình độ sơ cấp nói về chủ điểm riêng biệt trong ngữ pháp tiếng Anh. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(13): Eng.02784, Eng.04448-59 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachngoaivan/2023/essential_grammar_in_use_4th/essential_grammar_in_use_4th-001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b13|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04459
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
13
|
|
|
|
2
|
Eng.04458
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
12
|
|
|
|
3
|
Eng.04457
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
11
|
|
|
|
4
|
Eng.04456
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
5
|
Eng.04455
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
6
|
Eng.04454
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
7
|
Eng.04453
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
8
|
Eng.04452
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
9
|
Eng.04451
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
10
|
Eng.04450
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 E206S
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|