DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Phạm, Phương Luyện |
Nhan đề
| Phổ cập ngữ pháp tiếng Anh / Phạm Phương Luyện; Biên tập Nguyễn Thị Tú Nhã |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục , 1999 |
Mô tả vật lý
| 307tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 3 phần: trình bày những nội dung cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh; 14 bài tự kiểm tra ngữ pháp thực hành. Đáp án cho tất cả các bài tập và bài tự kiểm tra |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tú Nhã |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(7): Eng.02768-74 |
|
000
| 01139nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26706 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68893 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2 |214|bPh450C |
---|
100 | 1#|aPhạm, Phương Luyện |
---|
245 | 10|aPhổ cập ngữ pháp tiếng Anh / |cPhạm Phương Luyện; Biên tập Nguyễn Thị Tú Nhã |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo dục , |c1999 |
---|
300 | ##|a307tr ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 3 phần: trình bày những nội dung cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh; 14 bài tự kiểm tra ngữ pháp thực hành. Đáp án cho tất cả các bài tập và bài tự kiểm tra |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|eBiên tập |aNguyễn, Thị Tú Nhã |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(7): Eng.02768-74 |
---|
890 | |a7|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02774
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
2
|
Eng.02773
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
3
|
Eng.02772
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
4
|
Eng.02771
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
5
|
Eng.02770
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
6
|
Eng.02769
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
7
|
Eng.02768
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 Ph450C
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào