DDC
| 428.1 |
Nhan đề
| Những lỗi thông thường tiếng Anh / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2002 |
Mô tả vật lý
| 169tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Luyện tập |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02758 |
|
000
| 00694nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 26699 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68886 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.1|214|bNh556L |
---|
245 | 10|aNhững lỗi thông thường tiếng Anh / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2002 |
---|
300 | ##|a169tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLuyện tập |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02758 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02758
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.1 Nh556L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào