- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 Ô454T
Nhan đề: Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 /
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Chi |
Nhan đề
| Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 / Nguyễn Thị Chi, Trần Thu Nga, Trần Thị Ngọc Oanh; Biên tập Nguyễn Hữu Chiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia ,1999 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 bài kiểm tra 45 phút trình độ đại trà để củng cố kiến thức. 2 bài kiểm tra 60 phút trình độ đại trà và 2 bài kiểm tra nâng cao 90 phút. 3 bài thi 60 phút cuối học kỳ 1 và 2. 3 bài thi nâng cao 90 phút. Đáp án và hướng dẫn trả lời |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chiển |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02726 |
|
000
| 01343nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26680 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68867 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bÔ454T |
---|
100 | 1#|echủ biên|aNguyễn, Thị Chi |
---|
245 | 10|aÔn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 /|cNguyễn Thị Chi, Trần Thu Nga, Trần Thị Ngọc Oanh; Biên tập Nguyễn Hữu Chiển |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia ,|c1999 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 10 bài kiểm tra 45 phút trình độ đại trà để củng cố kiến thức. 2 bài kiểm tra 60 phút trình độ đại trà và 2 bài kiểm tra nâng cao 90 phút. 3 bài thi 60 phút cuối học kỳ 1 và 2. 3 bài thi nâng cao 90 phút. Đáp án và hướng dẫn trả lời |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Hữu Chiển |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Ngọc Oanh |
---|
700 | 1#|aTrần, Thu Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02726 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02726
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 Ô454T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|