DDC
| 428.0071 |
Tác giả CN
| Thái, Hoàng Nguyên |
Nhan đề
| Sổ tay người dạy tiếng Anh / Thái Hoàng Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 158tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Sơ lược một số phương pháp giảng dạy. Vai trò của giáo viên ngoại ngữ. Một số kỹ thuật dạy từ vựng, nghe nói, đọc hiểu và viết. Giáo án. Kiểm tra. Một số trò chơi trên lớp... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(17): Eng.02687-703 |
|
000
| 01234nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26672 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68859 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aThái, Hoàng Nguyên |
---|
245 | 10|aSổ tay người dạy tiếng Anh /|cThái Hoàng Nguyên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a158tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.157; Phụ lục: tr.123 |
---|
520 | ##|aSơ lược một số phương pháp giảng dạy. Vai trò của giáo viên ngoại ngữ. Một số kỹ thuật dạy từ vựng, nghe nói, đọc hiểu và viết. Giáo án. Kiểm tra. Một số trò chơi trên lớp... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(17): Eng.02687-703 |
---|
890 | |a17|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02703
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
17
|
|
|
|
2
|
Eng.02702
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
16
|
|
|
|
3
|
Eng.02701
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
15
|
|
|
|
4
|
Eng.02700
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
14
|
|
|
|
5
|
Eng.02699
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
13
|
|
|
|
6
|
Eng.02698
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
12
|
|
|
|
7
|
Eng.02697
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
11
|
|
|
|
8
|
Eng.02696
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
9
|
Eng.02695
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
10
|
Eng.02694
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 S450T
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào