- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 S450T
Nhan đề: Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh / :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hoàng,Văn Sít |
Nhan đề
| Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh / : Dùng cho trường Trung học cơ sở / Hoàng Văn Sít chủ biên, Trần Hữu Mạnh, Đặng Trần Cường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 179tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các hành động lời nói và cú pháp. Hệ thống ngữ âm. Hệ thống từ loại.Cú pháp học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Trần Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Mạnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(18): Eng.02636-53 |
|
000
| 01308nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26658 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68845 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8700 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aHoàng,Văn Sít |
---|
245 | 10|aSổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh / :|bDùng cho trường Trung học cơ sở /|cHoàng Văn Sít chủ biên, Trần Hữu Mạnh, Đặng Trần Cường |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a179tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCác hành động lời nói và cú pháp. Hệ thống ngữ âm. Hệ thống từ loại.Cú pháp học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aĐặng, Trần Cường |
---|
700 | 1#|aTrần, Hữu Mạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(18): Eng.02636-53 |
---|
890 | |a18|b46|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02653
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
18
|
|
|
|
2
|
Eng.02652
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
17
|
|
|
|
3
|
Eng.02651
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
16
|
|
|
|
4
|
Eng.02650
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
15
|
|
|
|
5
|
Eng.02649
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
14
|
|
|
|
6
|
Eng.02648
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
13
|
|
|
|
7
|
Eng.02647
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
12
|
|
|
|
8
|
Eng.02646
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
11
|
|
|
|
9
|
Eng.02644
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
10
|
Eng.02643
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 S450T
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|