- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 305.813 H401K
Nhan đề: Hoa Kỳ - phong tục và tập quán: The USS Customs & Institutions / :
DDC
| 305.813 |
Tác giả CN
| Đặng, Ngọc Dũng Tiến |
Nhan đề
| Hoa Kỳ - phong tục và tập quán: The USS Customs & Institutions / : A Survey of American culture & Tradition / Đặng Ngọc Dũng Tiến; Biên tập Trần Hữu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM, 2001, tr.239. : Trẻ , 2001 |
Mô tả vật lý
| 368tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu đến bạn đọc 3 phần; Hiểu người Mỹ: Họ tin gì, sống như thế nào. Sự đa dạng về văn hóa Hoa Kỳ. Những thể chế đào tạo chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Nước Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): Eng.02617-9 |
|
000
| 01178nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26648 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68835 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.813 |214|bH401K |
---|
100 | 1#|aĐặng, Ngọc Dũng Tiến |
---|
245 | 10|aHoa Kỳ - phong tục và tập quán: The USS Customs & Institutions / : |bA Survey of American culture & Tradition / |cĐặng Ngọc Dũng Tiến; Biên tập Trần Hữu |
---|
260 | ##|aTp. HCM, 2001, tr.239. : |bTrẻ , |c2001 |
---|
300 | ##|a368tr ; |c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu đến bạn đọc 3 phần; Hiểu người Mỹ: Họ tin gì, sống như thế nào. Sự đa dạng về văn hóa Hoa Kỳ. Những thể chế đào tạo chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNước Mỹ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|eBiên tập |aTrần, Hữu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Eng.02617-9 |
---|
890 | |a3|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02619
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
305.813 H401K
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Eng.02618
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
305.813 H401K
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
Eng.02617
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
305.813 H401K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|