- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 305.813 H401K
Nhan đề: Hoa Kỳ đất nước và con người: Introducing The USA. A Cultural Reader /
DDC
| 305.813 |
Tác giả CN
| Broukal , M. |
Nhan đề
| Hoa Kỳ đất nước và con người: Introducing The USA. A Cultural Reader / Milada Broukal, Peter Murphy; Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc dịch và chú giải; Biên tập Mai Lê |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2001 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 28 Unit song ngữ Anh - Việt miêu tả về phong cảnh, phong tục, đời sống và con người của các tiểu bang và các thành phố trên toàn bộ đất nước Hoa Kỳ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Murphy,P. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Lê |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.02615 |
|
000
| 01306nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 26646 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68833 |
---|
005 | 201401131644 |
---|
008 | 140113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb2 i4 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113164500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.813|214|bH401K |
---|
100 | 1#|aBroukal , M. |
---|
245 | 10|aHoa Kỳ đất nước và con người: Introducing The USA. A Cultural Reader /|cMilada Broukal, Peter Murphy; Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc dịch và chú giải; Biên tập Mai Lê |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2001 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 28 Unit song ngữ Anh - Việt miêu tả về phong cảnh, phong tục, đời sống và con người của các tiểu bang và các thành phố trên toàn bộ đất nước Hoa Kỳ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Mỹ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Lâm |
---|
700 | 1#|aMurphy,P. |
---|
700 | 1#|aTrương, Bích Ngọc|edịch và chú giải |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aMai, Lê |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02615 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02615
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
305.813 H401K
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|