- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục học đại cương I /
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Sinh Huy |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương I / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 103tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày: giáo dục học là một khoa học ;Giáo dục và sự phát triển nhân cách ;Mục đích và nhiệm vụ giáo dục ;Khái quát về các con đường giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lê |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.077030-2, GT.077054-5, GT.077058, GT.077063, GT.077124, GT.077129, GT.077133-5 |
|
000
| 02864nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26641 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68828 |
---|
005 | 202301041535 |
---|
008 | 140113s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230104153534|bdungtd|c20220829103612|dhungnth|y20140113142500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn Sinh Huy|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục học đại cương I /|cNguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a103tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học |
---|
520 | ##|aTrình bày: giáo dục học là một khoa học ;|2btkkhcn|aGiáo dục và sự phát triển nhân cách ;|2btkkhcn|aMục đích và nhiệm vụ giáo dục ;|2btkkhcn|aKhái quát về các con đường giáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cPTS.|aNguyễn, Văn Lê |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.077030-2, GT.077054-5, GT.077058, GT.077063, GT.077124, GT.077129, GT.077133-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngsinhhuy/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b14|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077135
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
148
|
|
|
|
2
|
GT.077134
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
147
|
|
|
|
3
|
GT.077133
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
146
|
|
|
|
4
|
GT.077129
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
142
|
|
|
|
5
|
GT.077124
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
137
|
|
|
|
6
|
GT.077063
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
7
|
GT.077058
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
8
|
GT.077054
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
9
|
GT.077032
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.077031
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|