DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Ngô, Công Hoàn |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / . Ngô Công Hoàn, . Hoàng Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm ;Thực hành về giao tiếp sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.076972-3, GT.076975, GT.076977-9, GT.076982, GT.076986 |
|
000
| 01344nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26640 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68827 |
---|
005 | 202301040845 |
---|
008 | 140113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230104084541|bdungtd|c20151014172700|dadmin|y20140113142500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153.6|214|bGi-108T |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aNgô, Công Hoàn |
---|
245 | 10|aGiao tiếp sư phạm / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|c. Ngô Công Hoàn, . Hoàng Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.150 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm ;|2btkkhcn|aThực hành về giao tiếp sư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aHoàng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.076972-3, GT.076975, GT.076977-9, GT.076982, GT.076986 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngconghoan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b22|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076986
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.076982
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.076979
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.076978
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.076975
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.076973
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.076972
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.076977
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
|
|
|
|
|