DDC 153.6
Tác giả CN Ngô, Công Hoàn
Nhan đề Giao tiếp sư phạm / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / . Ngô Công Hoàn, . Hoàng Anh
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 152tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm ;Thực hành về giao tiếp sư phạm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giao tiếp
Tác giả(bs) CN Hoàng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(35): GT.076756, GT.076765-6, GT.076776-7, GT.076794, GT.076804-5, GT.076808-12, GT.076817, GT.076821, GT.076841, GT.076864, GT.076872, GT.076882-3, GT.076900-1, GT.076903-4, GT.076906, GT.076908, GT.076922, GT.076960-6, GT.077946
000 03511nam a2200301 a 4500
00126639
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468826
005201406051531
008140113s1998 vm| vie
0091 0
020##|c6000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014172700|badmin|y20140113142500|zhungnth
0410#|avie
08214|a153.6|214|bGi-108T
1001#|cPGS.PTS.|aNgô, Công Hoàn
24510|aGiao tiếp sư phạm / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|c. Ngô Công Hoàn, . Hoàng Anh
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a152tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.150
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm ;|2btkkhcn|aThực hành về giao tiếp sư phạm
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aGiao tiếp
7001#|cPGS.PTS.|aHoàng Anh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): GT.076756, GT.076765-6, GT.076776-7, GT.076794, GT.076804-5, GT.076808-12, GT.076817, GT.076821, GT.076841, GT.076864, GT.076872, GT.076882-3, GT.076900-1, GT.076903-4, GT.076906, GT.076908, GT.076922, GT.076960-6, GT.077946
890|a35|b79|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077946 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 216
2 GT.076966 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 214
3 GT.076965 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 213
4 GT.076964 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 212
5 GT.076963 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 211
6 GT.076962 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 210
7 GT.076961 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 209
8 GT.076922 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 170
9 GT.076908 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 156
10 GT.076906 CS1_Kho giáo trình 153.6 Gi-108T Sách giáo trình 154