DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm / : Dùng cho các trường Đaị học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / . Hoàng Anh, . Vũ Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1995 |
Mô tả vật lý
| 102tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm ;Rèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm gồm hệ thống bài tập trắc nghiệm và các bài tập rèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.076670-1, GT.076693, GT.076733, GT.076743, GT.076749 |
|
000
| 02114nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26638 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68825 |
---|
005 | 201709211659 |
---|
008 | 140113s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170921165900|bthuvien|y20140113142500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153.6|214|bGi-108T |
---|
100 | 1#|cPTS.|aHoàng Anh |
---|
245 | 10|aGiao tiếp sư phạm / :|bDùng cho các trường Đaị học sư phạm và Cao đẳng sư phạm /|c. Hoàng Anh, . Vũ Kim Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1995 |
---|
300 | ##|a102tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.102 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về giao tiếp sư phạm ;|2btkkhcn|aRèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm gồm hệ thống bài tập trắc nghiệm và các bài tập rèn luyện kỹ năng giao tiếp sư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|cPTS.|aVũ, Kim Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.076670-1, GT.076693, GT.076733, GT.076743, GT.076749 |
---|
890 | |a6|b23|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076749
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.076733
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
3
|
GT.076693
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.076670
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
5
|
GT.076743
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
74
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
6
|
GT.076671
|
CS1_Kho giáo trình
|
153.6 Gi-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|