- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.26 Tr113Ngh
Nhan đề: Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục /
DDC
| 371.26 |
Tác giả CN
| Quentin Stodola, Ph.D. |
Nhan đề
| Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục / Ph.D.Quentin Stodola, Ph.D. Kalmer Stordahl; Nghiêm Xuân Nùng biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1995 |
Mô tả vật lý
| 289tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: trắc nghiệm dùng ở lớp học ;Lý thuyết về đo lường ;Các bài trắc nghiệm tiêu chuẩn hóa ;Ứng dụng trắc nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Xuân Nùng |
Tác giả(bs) CN
| Kalmer Stordahl,Ph. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.076578-80, GT.076584, GT.076589-90 |
|
000
| 01495nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26636 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68823 |
---|
005 | 201401151557 |
---|
008 | 140113s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.26|214|bTr113Ngh |
---|
100 | 1#|aQuentin Stodola, Ph.D. |
---|
245 | 10|aTrắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục /|cPh.D.Quentin Stodola, Ph.D. Kalmer Stordahl; Nghiêm Xuân Nùng biên dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1995 |
---|
300 | ##|a289tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.289 |
---|
520 | ##|aTrình bày: trắc nghiệm dùng ở lớp học ;|2btkkhcn|aLý thuyết về đo lường ;|2btkkhcn|aCác bài trắc nghiệm tiêu chuẩn hóa ;|2btkkhcn|aỨng dụng trắc nghiệm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|aNghiêm, Xuân Nùng|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aKalmer Stordahl,Ph. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.076578-80, GT.076584, GT.076589-90 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076590
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.26 Tr113Ngh
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.076589
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.26 Tr113Ngh
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.076584
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.26 Tr113Ngh
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.076580
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.26 Tr113Ngh
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.076579
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.26 Tr113Ngh
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.076578
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.26 Tr113Ngh
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|