- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.1 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động dạy học ở trường Trung học cơ sở /
DDC
| 373.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bảo |
Nhan đề
| Hoạt động dạy học ở trường Trung học cơ sở / Nguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 251tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày : những vấn đề cơ bản của lý luận dạy học ;Tổ chức dạy học ở trường THCS ;Phương tiện dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.076389, GT.076392, GT.076397, GT.076403, GT.076408, GT.076411, GT.076429, GT.076438, GT.076443, GT.076446, GT.076466, GT.076468, GT.076480, GT.076483, GT.076490-1, GT.076503, GT.076515, GT.076524 |
|
000
| 03016nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26634 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68821 |
---|
005 | 201401151120 |
---|
008 | 140113s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a373.1|214|bH411Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Ngọc Bảo |
---|
245 | 10|aHoạt động dạy học ở trường Trung học cơ sở /|cNguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a251tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày : những vấn đề cơ bản của lý luận dạy học ;|2btkkhcn|aTổ chức dạy học ở trường THCS ;|2btkkhcn|aPhương tiện dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aHà, Thị Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.076389, GT.076392, GT.076397, GT.076403, GT.076408, GT.076411, GT.076429, GT.076438, GT.076443, GT.076446, GT.076466, GT.076468, GT.076480, GT.076483, GT.076490-1, GT.076503, GT.076515, GT.076524 |
---|
890 | |a19|b45|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076524
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
145
|
|
|
|
2
|
GT.076515
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
136
|
|
|
|
3
|
GT.076503
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
4
|
GT.076491
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
112
|
|
|
|
5
|
GT.076490
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
111
|
|
|
|
6
|
GT.076483
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
104
|
|
|
|
7
|
GT.076480
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
101
|
|
|
|
8
|
GT.076468
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
9
|
GT.076466
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
GT.076446
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.1 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|