- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.72 B103T
Nhan đề: Bài tập thí nghiệm vật lí Trung học cơ sở /
DDC
| 530.72 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thượng Chung |
Nhan đề
| Bài tập thí nghiệm vật lí Trung học cơ sở / Nguyễn Thượng Chung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu những bài tập thí nghiệm vật lí đã được tác giả sưu tầm, chọn lọc, sáng tác và thử nghiệm qua nhiều năm ở các lớp bồi dưỡng học sinh khá, giỏi thuộc các đội tuyển vật lí của trường, quận, huyện hoặc tỉnh thành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.076338-9, GT.076341, GT.076345, GT.076347, GT.076351, GT.076353, GT.076358, GT.076378 |
|
000
| 01632nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26633 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68820 |
---|
005 | 201402130912 |
---|
008 | 140113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.72|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thượng Chung |
---|
245 | 10|aBài tập thí nghiệm vật lí Trung học cơ sở /|cNguyễn Thượng Chung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách giới thiệu những bài tập thí nghiệm vật lí đã được tác giả sưu tầm, chọn lọc, sáng tác và thử nghiệm qua nhiều năm ở các lớp bồi dưỡng học sinh khá, giỏi thuộc các đội tuyển vật lí của trường, quận, huyện hoặc tỉnh thành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.076338-9, GT.076341, GT.076345, GT.076347, GT.076351, GT.076353, GT.076358, GT.076378 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076378
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.076358
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.076353
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.076351
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.076347
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.076345
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.076341
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.076339
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.076338
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.72 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|