- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 398.9 K250Ch
Nhan đề: Kể chuyện thành ngữ tục ngữ /
DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Hành |
Nhan đề
| Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành, Nguyễn Khắc Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1988 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát về thành ngữ ;Nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ ;Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thành ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.076327, GT.076329 |
|
000
| 01171nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26632 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68819 |
---|
005 | 201401151028 |
---|
008 | 140113s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c240 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.9|214|bK250Ch |
---|
100 | 1#|aHoàng, Văn Hành |
---|
245 | 10|aKể chuyện thành ngữ tục ngữ /|cHoàng Văn Hành chủ biên; Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành, Nguyễn Khắc Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1988 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát về thành ngữ ;|2btkkhcn|aNguồn gốc thành ngữ, tục ngữ ;|2btkkhcn|aKể chuyện thành ngữ, tục ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThành ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aPhan, Xuân Thành |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Như Ý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Khắc Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.076327, GT.076329 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076329
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.9 K250Ch
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT.076327
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.9 K250Ch
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|