- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 363.9 T103L
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về Giáo dục dân số / :
DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đức Nhuận |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về Giáo dục dân số / : Dùng cho giáo viên các trường Trung học / Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, . Nguyễn Minh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1998 |
Mô tả vật lý
| 263tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về giáo dục dân số, kĩ năng sử dụng một cách có hiệu quả phương pháp dạy giáo dục dân số trong hệ thống Giáo dục phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.076217-20, GT.076223, GT.076227, GT.076231, GT.076233, GT.076246, GT.076249, GT.076253, GT.076255-8, GT.076261, GT.076276-7 |
|
000
| 01968nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26630 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68817 |
---|
005 | 201401141641 |
---|
008 | 140113s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.9|214|bT103L |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aHoàng, Đức Nhuận |
---|
245 | 10|aTài liệu hướng dẫn giảng dạy về Giáo dục dân số / :|bDùng cho giáo viên các trường Trung học /|cHoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, . Nguyễn Minh Phương |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1998 |
---|
300 | ##|a263tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày kiến thức cơ bản về giáo dục dân số, kĩ năng sử dụng một cách có hiệu quả phương pháp dạy giáo dục dân số trong hệ thống Giáo dục phổ thông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Quang Vinh |
---|
700 | 1#|cPTS.|aNguyễn, Minh Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.076217-20, GT.076223, GT.076227, GT.076231, GT.076233, GT.076246, GT.076249, GT.076253, GT.076255-8, GT.076261, GT.076276-7 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076277
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
2
|
GT.076276
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
3
|
GT.076261
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
4
|
GT.076258
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.076257
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.076256
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.076255
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.076253
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.076249
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.076246
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 T103L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|