• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 510.92 C514Đ
    Nhan đề: Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel /

DDC 510.92
Tác giả CN Nguyễn, Văn Bàng
Nhan đề Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel / Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 116tr ;21 cm
Tóm tắt Niel Henrich Abel người Nauy là một trong những người có công lớn đối với việc xây dựng và phát triển lý thuyết các hàm elliptic, các tích phân blliptic và vấn đề giải phương trình
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Quỳ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.076093-102
000 01158nam a2200277 a 4500
00126620
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468807
005201401141623
008140113s1997 vm| vie
0091 0
020##|c7400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth
0410#|avie
08214|a510.92|214|bC514Đ
1001#|aNguyễn, Văn Bàng
24510|aCuộc đời nhà toán học Niel Henrich Abel /|cNguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Quỳ
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a116tr ;|c21 cm
520##|aNiel Henrich Abel người Nauy là một trong những người có công lớn đối với việc xây dựng và phát triển lý thuyết các hàm elliptic, các tích phân blliptic và vấn đề giải phương trình
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Văn Quỳ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.076093-102
890|a10|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.076102 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 10
2 GT.076101 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 9
3 GT.076100 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 8
4 GT.076099 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 7
5 GT.076098 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 6
6 GT.076097 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 5
7 GT.076096 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 4
8 GT.076095 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 3
9 GT.076094 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 2
10 GT.076093 CS1_Kho giáo trình 510.92 C514Đ Sách giáo trình 1