- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 C101Đ
Nhan đề: Các định lí và bài tập hàm thực /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Định |
Nhan đề
| Các định lí và bài tập hàm thực / Nguyễn Định chủ biên; Nguyễn Ngọc Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 254tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: không gian mêtric ;Lí thuyết độ đo ;Tích phân Lebesgue |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.076087-92, GT.078730 |
|
000
| 01019nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26619 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68806 |
---|
005 | 202112220853 |
---|
008 | 140113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211222085334|blienvtk|c20151014172700|dadmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bC101Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Định|echủ biên |
---|
245 | 10|aCác định lí và bài tập hàm thực /|cNguyễn Định chủ biên; Nguyễn Ngọc Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a254tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: không gian mêtric ;|2btkkhcn|aLí thuyết độ đo ;|2btkkhcn|aTích phân Lebesgue |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.076087-92, GT.078730 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/cacdinhlivabthamthuc/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b58|c1|d2 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078730
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.076091
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT.076090
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT.076089
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT.076088
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.076087
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
7
|
GT.076092
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 C101Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-12-2017
|
|
|
|
|
|
|
|