- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 305.811 N557Ph
Nhan đề: Nước Pháp trong lòng thế giới /
DDC
| 305.811 |
Tác giả CN
| Wackermann, G. |
Nhan đề
| Nước Pháp trong lòng thế giới / Gabriel Wackermann; Nguyễn Trọng Định, Phạm Nguyên Phẩm dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 372tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy ban địa lí quốc gia Pháp |
Tóm tắt
| Trình bày: sự tỏa rạng của nền văn hóa Pháp ;Một nền địa chính trị của nước Pháp ;Người Pháp trên thế giới ;Phong cảnh đất nước ;Sự tỏa rạng của ngành du lịch ;Paris, thành phố thế giới ;Nước Pháp trong nền kinh tế thế giới ;Những nét năng động mới và việc bố trí lại không gian các vùng nước Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyên Phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Định |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.076032, GT.076034-6, GT.076038-9 |
|
000
| 01624nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 26613 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68800 |
---|
005 | 201401141615 |
---|
008 | 140113s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.811|214|bN557Ph |
---|
100 | 1#|aWackermann, G. |
---|
245 | 10|aNước Pháp trong lòng thế giới /|cGabriel Wackermann; Nguyễn Trọng Định, Phạm Nguyên Phẩm dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a372tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy ban địa lí quốc gia Pháp |
---|
520 | ##|aTrình bày: sự tỏa rạng của nền văn hóa Pháp ;|2btkkhcn|aMột nền địa chính trị của nước Pháp ;|2btkkhcn|aNgười Pháp trên thế giới ;|2btkkhcn|aPhong cảnh đất nước ;|2btkkhcn|aSự tỏa rạng của ngành du lịch ;|2btkkhcn|aParis, thành phố thế giới ;|2btkkhcn|aNước Pháp trong nền kinh tế thế giới ;|2btkkhcn|aNhững nét năng động mới và việc bố trí lại không gian các vùng nước Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aPhạm, Nguyên Phẩm|edịch |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trọng Định|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.076032, GT.076034-6, GT.076038-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076039
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.811 N557Ph
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.076038
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.811 N557Ph
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.076036
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.811 N557Ph
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.076035
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.811 N557Ph
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.076034
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.811 N557Ph
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.076032
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.811 N557Ph
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|