- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 Th120B
Nhan đề: Thẩm bình tác phẩm văn chương trong nhà trường /.
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Thẩm bình tác phẩm văn chương trong nhà trường /. T.3 , Đây thôn Vĩ Dạ /Lê Huy Bắc tuyển chọn và giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 286tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược về tác giả, tác phẩm, lịch sử nghiên cứu ;Tuyển các bài viết xuất sắc nhất về tác phẩm qua các giai đoạn nghiên cứu, sắp xếp theo trật tự năm xuất bản ;Tuyển các công trình nghiên cứu đặc sắc về phong cách, thi pháp chung của tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê ,Huy Bắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.076012-20 |
|
000
| 01400nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26611 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68798 |
---|
005 | 201401141613 |
---|
008 | 140113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bTh120B |
---|
245 | 10|aThẩm bình tác phẩm văn chương trong nhà trường /.|nT.3 ,|pĐây thôn Vĩ Dạ /|cLê Huy Bắc tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a286tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày sơ lược về tác giả, tác phẩm, lịch sử nghiên cứu ;|2btkkhcn|aTuyển các bài viết xuất sắc nhất về tác phẩm qua các giai đoạn nghiên cứu, sắp xếp theo trật tự năm xuất bản ;|2btkkhcn|aTuyển các công trình nghiên cứu đặc sắc về phong cách, thi pháp chung của tác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|atác phẩm |
---|
700 | 1#|cTS.|aLê ,Huy Bắc|etuyển chọn và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.076012-20 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076020
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.076019
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.076018
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.076017
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.076016
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.076015
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.076014
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.076013
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.076012
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.92209 Th120B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|