DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Truyện ngắn Việt Nam 1945 - 1985 / Nguyễn Đức Nam chủ biên ban tuyển chọn và chú giải…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1985 |
Mô tả vật lý
| 368tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày gồm 21 truyện ngắn hay nhất của văn chương hiện đại Việt Nam như : vợ nhặt ;Đôi mắt ;Thư nhà ;Ông lão chăn bò trên núi Thắm ;Quê hương ;Ông Nằm Hạng ;Mùa lạc ;Anh Keng ;Mùa cá bột ;Đất ;Những đứa con trong gia đình ;Rừng Xà Nu… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.075950, GT.075965, GT.075968 |
|
000
| 01402nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26605 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68792 |
---|
005 | 201401141532 |
---|
008 | 140113s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190513080526|bchinm|c20151014172700|dadmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bTr527Ng |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn Việt Nam 1945 - 1985 /|cNguyễn Đức Nam chủ biên ban tuyển chọn và chú giải…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1985 |
---|
300 | ##|a368tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày gồm 21 truyện ngắn hay nhất của văn chương hiện đại Việt Nam như : vợ nhặt ;|2btkkhcn|aĐôi mắt ;|2btkkhcn|aThư nhà ;|2btkkhcn|aÔng lão chăn bò trên núi Thắm ;|2btkkhcn|aQuê hương ;|2btkkhcn|aÔng Nằm Hạng ;|2btkkhcn|aMùa lạc ;|2btkkhcn|aAnh Keng ;|2btkkhcn|aMùa cá bột ;|2btkkhcn|aĐất ;|2btkkhcn|aNhững đứa con trong gia đình ;|2btkkhcn|aRừng Xà Nu… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Nam|echủ biên ban tuyển chọn và chú giải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.075950, GT.075965, GT.075968 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075968
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Tr527Ng
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.075965
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Tr527Ng
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.075950
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Tr527Ng
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào