• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 401 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình ngữ dụng học /

DDC 401
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Giáo trình ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 151tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Giáo trình trình bày: chiếu vật và chỉ xuất, hành động ngôn ngữ ;Lập luận hội thoại ;Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.075873-87, GT.075889-94, GT.075896-905, GT.075907-17, GT.077943
000 01622nam a2200301 a 4500
00126603
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468790
005202206060923
008140113s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220606092347|bhanttn|c20151014172700|dadmin|y20140113142400|zhungnth
0410#|avie
08214|a401|214|bGi-108Tr
1001#|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aGiáo trình ngữ dụng học /|cĐỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a151tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.145
520##|aGiáo trình trình bày: chiếu vật và chỉ xuất, hành động ngôn ngữ ;|2btkkhcn|aLập luận hội thoại ;|2btkkhcn|aNghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
7001#|aĐỗ, Việt Hùng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.075873-87, GT.075889-94, GT.075896-905, GT.075907-17, GT.077943
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/đohuuchau2/biathumbimage.jpg
890|a43|b241|c1|d6
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077943 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
2 GT.075917 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
3 GT.075916 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
4 GT.075915 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
5 GT.075914 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
6 GT.075913 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
7 GT.075911 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
8 GT.075910 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 35
9 GT.075909 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 34
10 GT.075908 CS1_Kho giáo trình 401 Gi-108Tr Sách giáo trình 33