- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 630 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kĩ thuật nông nghiệp và thiết bị dạy học công nghệ - kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS /
DDC
| 630 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Long |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật nông nghiệp và thiết bị dạy học công nghệ - kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS / Nguyễn Thị Long |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang :Cao đẳng sư phạm Nha Trang ,2011 |
Mô tả vật lý
| 110tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống kiến thức trong chương trình Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS và yêu cầu về thiết bị dạy học Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp trong việc đổi mới PPDH ;Thiết bị dạy học Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS ;Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học trong các bài thực hành Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-ông nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.075849, GT.075851, GT.075861-4, GT.075867, GT.075869-72 |
|
000
| 01734nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26602 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68789 |
---|
005 | 202310261051 |
---|
008 | 140113s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20231026105201|bukh049|c20151014172700|dadmin|y20140113142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a630|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Long |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật nông nghiệp và thiết bị dạy học công nghệ - kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS /|cNguyễn Thị Long |
---|
260 | ##|aNha Trang :|bCao đẳng sư phạm Nha Trang ,|c2011 |
---|
300 | ##|a110tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày hệ thống kiến thức trong chương trình Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS và yêu cầu về thiết bị dạy học Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp trong việc đổi mới PPDH ;|2btkkhcn|aThiết bị dạy học Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS ;|2btkkhcn|aHướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học trong các bài thực hành Công nghệ - Kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|Công nghệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.075849, GT.075851, GT.075861-4, GT.075867, GT.075869-72 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/nghiencuukhoahoc/2011/nguyenthilong/nckh - nguyễn thị long_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b11|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075872
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.075871
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.075870
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.075869
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.075867
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.075864
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.075863
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.075862
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.075861
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.075851
|
CS1_Kho giáo trình
|
630 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|