• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 306.4 C460S
    Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam /

DDC 306.4
Tác giả CN Trần, Quốc Vượng
Nhan đề Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (Ch. b)
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 240tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học
Tóm tắt Những khái niệm cơ bản. Các thành tố của văn hóa. Diễn trình lịch sử của văn hóa Việt Nam. Không gian văn hóa Việt Nam. Văn hóa và phát triển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn hóa
Tác giả(bs) CN Quốc Vượng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.008810, GT.008816, GT.008822-3, GT.008833, GT.008836-7, GT.008839, GT.008844, GT.008848, GT.008882, GT.008887, GT.008890, GT.008901, GT.008908, GT.008921-2, GT.008928, GT.008930, GT.008937, GT.008939, GT.008947, GT.008960, GT.008974, GT.008978, GT.008987-9, GT.008993, GT.008997, GT.009000, GT.009003, GT.009008-9, GT.009017, GT.009019, GT.009039-41, GT.009056, GT.009064, GT.009066
000 03995nam a2200277 a 4500
001266
0025
004266
005202009291503
008130724s1997 vm| vie
0091 0
020##|c15000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20200929150403|bThaohtt|c20171010105100|dthuvien|y20130724075200|zhungnth
0410#|avie
08214|a306.4|214|bC460S
1001#|aTrần, Quốc Vượng|e(Ch. b)|cGS.
24510|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng (Ch. b)
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a240tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học
504##|aTài liệu tham khảo: tr.238
520##|aNhững khái niệm cơ bản. Các thành tố của văn hóa. Diễn trình lịch sử của văn hóa Việt Nam. Không gian văn hóa Việt Nam. Văn hóa và phát triển
650#7|2btkkhcn|aVăn hóa
7001#|aQuốc Vượng|eChủ biên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.008810, GT.008816, GT.008822-3, GT.008833, GT.008836-7, GT.008839, GT.008844, GT.008848, GT.008882, GT.008887, GT.008890, GT.008901, GT.008908, GT.008921-2, GT.008928, GT.008930, GT.008937, GT.008939, GT.008947, GT.008960, GT.008974, GT.008978, GT.008987-9, GT.008993, GT.008997, GT.009000, GT.009003, GT.009008-9, GT.009017, GT.009019, GT.009039-41, GT.009056, GT.009064, GT.009066
890|a42|b402|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:270
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.009066 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 256
2 GT.009040 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 230
3 GT.009019 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 209
4 GT.009017 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 207
5 GT.008997 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 188
6 GT.008989 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 180
7 GT.008987 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 178
8 GT.008960 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 151
9 GT.008930 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 121
10 GT.008922 CS1_Kho giáo trình 306.4 C460S Sách giáo trình 114