DDC
| 332.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trường |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng / Lê Văn Tề; Biên tập Nguyễn Trường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thanh niên ,2003 |
Mô tả vật lý
| 830 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm, thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong giao dịch kinh tế tài chính - ngân hàng. Phần giải thích khái niệm, thuật ngữ bằng tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000182 |
|
000
| 01101nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26578 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68765 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a332.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aNguyễn Trường |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế tài chính ngân hàng /|cLê Văn Tề; Biên tập Nguyễn Trường |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh niên ,|c2003 |
---|
300 | ##|a830 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCác khái niệm, thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong giao dịch kinh tế tài chính - ngân hàng. Phần giải thích khái niệm, thuật ngữ bằng tiếng Việt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTài chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000182 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000182
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào