• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 621.38103 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển điện điện tử. Anh - Việt: The English - Vietnamese illustrated dictionary of Electricity and Electronics /

DDC 621.38103
Tác giả CN Cát Văn Thành
Nhan đề Từ điển điện điện tử. Anh - Việt: The English - Vietnamese illustrated dictionary of Electricity and Electronics / Nguyễn Xuân Khai …[et al.]; Biên tập Cát Văn Thành
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,1999
Mô tả vật lý 1695 tr . :minh họa đen trắng ;21 cm
Tóm tắt Với khoảng 60 000 mục từ đáp ứng nhu cầu tra cứu và chuyển dịch tài liệu Anh ngữ lĩnh vực Điện - điện tử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Điện tử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghệ
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000180
000 01196nam a2200289 a 4500
00126576
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468763
005201401130911
008140113s1999 vm| vie
0091 0
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a621.38103|214|bT550Đ
1001#|eBiên tập|aCát Văn Thành
24510|aTừ điển điện điện tử. Anh - Việt: The English - Vietnamese illustrated dictionary of Electricity and Electronics /|cNguyễn Xuân Khai …[et al.]; Biên tập Cát Văn Thành
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c1999
300##|a1695 tr . :|bminh họa đen trắng ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.1
520##|aVới khoảng 60 000 mục từ đáp ứng nhu cầu tra cứu và chuyển dịch tài liệu Anh ngữ lĩnh vực Điện - điện tử
650#7|2btkkhcn|aĐiện tử
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aCông nghệ
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000180
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000180 CS1_Kho sách tham khảo 621.38103 T550Đ Từ điển 1