DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Thiều, Chửu |
Nhan đề
| Hán Việt tự điển / Biên soạn Thiều Chửu; Biên tập Quốc Đại |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1993 |
Mô tả vật lý
| 909 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách tra cứu tự điển Hán Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Quốc, Đại |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000179 |
|
000
| 01024nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26575 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68762 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bH105V |
---|
100 | 1#|eBiên soạn|aThiều, Chửu |
---|
245 | 10|aHán Việt tự điển /|cBiên soạn Thiều Chửu; Biên tập Quốc Đại |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1993 |
---|
300 | ##|a909 tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aMục lục 92 trang tra cứu theo mẫu tự. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu cách tra cứu tự điển Hán Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aQuốc, Đại |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000179 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000179
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 H105V
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào