- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.1703 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Việt Hán hiện đại /
DDC
| 495.1703 |
Nhan đề
| Từ điển Việt Hán hiện đại / Lôi Hàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 1012 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Từ điển với 5 vạn từ bao gồm tuyệt đại đa số những từ vựng thông dụng tiếng Việt thuộc các lĩnh vực đời sống chủ yếu như: chính trị, kinh tế, xã hội, ngoại thương, pháp luật, hành chính, khoa học kỹ thuật, vǎn hoá.... và các thuật ngữ mới, giải thích từ mới đồng thời thu nạp một phần các từ ngoại lai. Ngoài ra, những từ có nghĩa từ đặc biệt, cách dùng đặc biệt được sử dụng triệt để, làm cho cuốn từ điển đảm bảo tính chất ưu việt là "dung lượng lớn trong khuôn khổ nhỏ". |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000178 |
|
000
| 01386nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26574 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68761 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Hán hiện đại /|cLôi Hàng |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a1012 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTừ điển với 5 vạn từ bao gồm tuyệt đại đa số những từ vựng thông dụng tiếng Việt thuộc các lĩnh vực đời sống chủ yếu như: chính trị, kinh tế, xã hội, ngoại thương, pháp luật, hành chính, khoa học kỹ thuật, vǎn hoá.... và các thuật ngữ mới, giải thích từ mới đồng thời thu nạp một phần các từ ngoại lai. Ngoài ra, những từ có nghĩa từ đặc biệt, cách dùng đặc biệt được sử dụng triệt để, làm cho cuốn từ điển đảm bảo tính chất ưu việt là "dung lượng lớn trong khuôn khổ nhỏ". |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000178 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000178
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|