DDC
| 495.1703 |
Nhan đề
| Hán Việt từ điển / Thiều Chửu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2002 |
Mô tả vật lý
| 895 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách giúp cho người học Hán văn có công cụ để tra cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000176 |
|
000
| 00901nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26572 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68759 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bH105V |
---|
245 | 10|aHán Việt từ điển /|cThiều Chửu |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2002 |
---|
300 | ##|a895 tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aMục lục 86 trang tra cứu theo mẫu tự. |
---|
520 | ##|aNội dung sách giúp cho người học Hán văn có công cụ để tra cứu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000176 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000176
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 H105V
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào