DDC
| 351.03 |
Nhan đề
| Từ điển hành chính công . Anh - Việt / Nguyễn Minh Y |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,2002 |
Mô tả vật lý
| 467 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Để đáp ứng một phần nhu cầu của các bạn ngiên cứu, tìm hiểu ngành hành chính công của thế giới, các tác giả đã cho xuất bản cuốn "Từ điển Hành chính công Anh- Việt" được dịch và biên tập từ các tài liệu nước ngoài. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000171 |
|
000
| 01048nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26568 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68755 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a351.03|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển hành chính công . Anh - Việt /|cNguyễn Minh Y |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c2002 |
---|
300 | ##|a467 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aĐể đáp ứng một phần nhu cầu của các bạn ngiên cứu, tìm hiểu ngành hành chính công của thế giới, các tác giả đã cho xuất bản cuốn "Từ điển Hành chính công Anh- Việt" được dịch và biên tập từ các tài liệu nước ngoài. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHành chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000171 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000171
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
351.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào