- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.922033 T550Đ
Nhan đề: Từ điển tiếng Việt thông dụng /
DDC
| 495.922033 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt thông dụng / .Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 1326 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm những từ thông dụng nhất trên sách báo tiếng Việt và trong đời sống hàng ngày, các từ được giải thích theo lối trực cảm, ngắn gọn, dễ hiểu với nhiều ví dụ minh họa, mỗi từ đều cho chú thêm tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000140-1 |
|
000
| 01163nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26539 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68726 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922033|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt thông dụng /|c.Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a1326 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm những từ thông dụng nhất trên sách báo tiếng Việt và trong đời sống hàng ngày, các từ được giải thích theo lối trực cảm, ngắn gọn, dễ hiểu với nhiều ví dụ minh họa, mỗi từ đều cho chú thêm tiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aPhan, Xuân Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000140-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000141
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922033 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000140
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922033 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|