- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 306.095903 T550Đ
Nhan đề: Từ điển văn hóa Đông Nam á / :
DDC
| 306.095903 |
Nhan đề
| Từ điển văn hóa Đông Nam á / : Trên 1122 mục từ phổ thông / Ngô Văn Doanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2000 |
Mô tả vật lý
| 587 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu trên 1122 mục từ phổ thông được chọn lọc của 10 quốc gia Đông Nam á, phản ánh tương đối đầy đủ những sắc thái bức tranh văn hóa truyền tống của khu vực, như ăn mặc, ở, ca múa nhạc, dân tộc, địa danh lịch sử văn hóa, kiến trúc, lễ hội, nghệ thuật, nhân vật lịch sử, văn hóa, phong tục, sân khấu, tôn giáo, tí ngưỡng, trò chơi, văn học, ... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000119 |
|
000
| 01317nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26534 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68721 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a306.095903|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển văn hóa Đông Nam á / :|bTrên 1122 mục từ phổ thông /|cNgô Văn Doanh |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2000 |
---|
300 | ##|a587 tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aThư mục:tr. 584-587 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu trên 1122 mục từ phổ thông được chọn lọc của 10 quốc gia Đông Nam á, phản ánh tương đối đầy đủ những sắc thái bức tranh văn hóa truyền tống của khu vực, như ăn mặc, ở, ca múa nhạc, dân tộc, địa danh lịch sử văn hóa, kiến trúc, lễ hội, nghệ thuật, nhân vật lịch sử, văn hóa, phong tục, sân khấu, tôn giáo, tí ngưỡng, trò chơi, văn học, ... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChâu Á |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000119 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000119
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.095903 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|