DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt . Việt - Pháp: Dictionaire Vietnamese - Francais / : Khoảng 140000 mục từ Pháp - Pháp - Việt , 100000 mục từ Việt Pháp và 2000 hình ảnh minh họa / Lê Phương Thanh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 1427 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 140.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữPháp - Việt. Việt- Pháp. Có phiên âm quốc tế. Từ ngữ được giải thích rõ ràng và những ví dụ minh họa rất tiện dụng trong mọi lĩnh vự |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000110-1 |
|
000
| 01208nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26529 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68716 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c85000 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a443|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt . Việt - Pháp: Dictionaire Vietnamese - Francais / :|bKhoảng 140000 mục từ Pháp - Pháp - Việt , 100000 mục từ Việt Pháp và 2000 hình ảnh minh họa /|cLê Phương Thanh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a1427 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 140.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữPháp - Việt. Việt- Pháp. Có phiên âm quốc tế. Từ ngữ được giải thích rõ ràng và những ví dụ minh họa rất tiện dụng trong mọi lĩnh vự |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Pháp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000110-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000111
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
443 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000110
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
443 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào