DDC
| 495.922003 |
Nhan đề
| Tầm nguyên từ điển / : Cổ văn học từ ngữ tầm nguyên. Từ ngữ và điển tích / Bửu Kế |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nhà sách Khai Trí ,1968 |
Mô tả vật lý
| 668 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những từ Hán Nôm trong các áng văn cổ theo nghĩa trong các từ điển Trung Quốc. Những từ Hán Nôm được sắp xếp theo cùng một điền tích, giải nghĩa rõ ràng, dễ hiểu. Cách phát âm của các từ Hán Nôm cổ. Từ điển, điển tích cổ văn trong văn học Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000109 |
|
000
| 01180nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26528 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68715 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1968 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922003|214|bT120Ng |
---|
245 | 10|aTầm nguyên từ điển / :|bCổ văn học từ ngữ tầm nguyên. Từ ngữ và điển tích /|cBửu Kế |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNhà sách Khai Trí ,|c1968 |
---|
300 | ##|a668 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTập hợp những từ Hán Nôm trong các áng văn cổ theo nghĩa trong các từ điển Trung Quốc. Những từ Hán Nôm được sắp xếp theo cùng một điền tích, giải nghĩa rõ ràng, dễ hiểu. Cách phát âm của các từ Hán Nôm cổ. Từ điển, điển tích cổ văn trong văn học Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922003 T120Ng
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào