• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922003 T120Ng
    Nhan đề: Tầm nguyên từ điển / :

DDC 495.922003
Tác giả CN Phương, Thủy
Nhan đề Tầm nguyên từ điển / : Cổ văn học từ ngữ Tầm nguyên. Đầy đủ từ ngữ và điển tích / Bửu Kế; Biên tập Phương Thủy
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1993
Mô tả vật lý 669 tr ;21 cm
Tóm tắt Chỉ kê cứu những tác phẩm đã ra đời từ hồi còn Hán học nghĩa là mỗi chữ,mỗi điển tích,chúng tôi đều tìm đến tận nguồn gốc,lấy thi văn cổ mà dẫn chứng để độc giả hiểu một cách tường tận thấu đáo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000108
000 01193nam a2200265 a 4500
00126527
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468714
005201401130911
008140113s1993 vm| vie
0091 0
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.922003|214|bT120Ng
1001#|eBiên tập|aPhương, Thủy
24510|aTầm nguyên từ điển / :|bCổ văn học từ ngữ Tầm nguyên. Đầy đủ từ ngữ và điển tích /|cBửu Kế; Biên tập Phương Thủy
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1993
300##|a669 tr ;|c21 cm
520##|aChỉ kê cứu những tác phẩm đã ra đời từ hồi còn Hán học nghĩa là mỗi chữ,mỗi điển tích,chúng tôi đều tìm đến tận nguồn gốc,lấy thi văn cổ mà dẫn chứng để độc giả hiểu một cách tường tận thấu đáo
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000108
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000108 CS1_Kho sách tham khảo 495.922003 T120Ng Từ điển 1