DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ Anh - Việt / Trần Phong Giao |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đà Nẵng ,1995 |
Mô tả vật lý
| 715 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Miêu tả đầy đủ các thành ngữ, hướng dẫn cách tìm ý nghĩa của một thành ngữ và cách sử dụng chúng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000107 |
|
000
| 00932nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26526 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68713 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Anh - Việt /|cTrần Phong Giao |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐà Nẵng ,|c1995 |
---|
300 | ##|a715 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aMiêu tả đầy đủ các thành ngữ, hướng dẫn cách tìm ý nghĩa của một thành ngữ và cách sử dụng chúng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000107 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào