- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 Kh400T
Nhan đề: Kho tàng ca dao người Việt /.
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Phan, Đăng Tài |
Nhan đề
| Kho tàng ca dao người Việt /. T. 1, Từ A đến D /Chủ biên Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn Phan Đăng Tài |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa ,1995 |
Mô tả vật lý
| 712 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm kho tàng ca dao người Việt sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng đầu, bảng tra cứu ca dao theo chủ đề, mười tác phẩm ca dao qua sự cảm thụ, phân tích, tranh luận theo dòng thời gian, ý kiến của một số nhà thơ, nhà văn, nhà chính trị, nhà nghiên cứu về ca dao, dân ca.Thư mục về các tài liệu sưu tầm, biên soạn nghiên cứu về ca dao, dân ca người Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000103 |
|
000
| 01382nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26522 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68709 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.809597|214|bKh400T |
---|
100 | 1#|eBiên soạn|aPhan, Đăng Tài |
---|
245 | 10|aKho tàng ca dao người Việt /.|nT. 1,|pTừ A đến D /|cChủ biên Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn Phan Đăng Tài |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa ,|c1995 |
---|
300 | ##|a712 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGồm kho tàng ca dao người Việt sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng đầu, bảng tra cứu ca dao theo chủ đề, mười tác phẩm ca dao qua sự cảm thụ, phân tích, tranh luận theo dòng thời gian, ý kiến của một số nhà thơ, nhà văn, nhà chính trị, nhà nghiên cứu về ca dao, dân ca.Thư mục về các tài liệu sưu tầm, biên soạn nghiên cứu về ca dao, dân ca người Việt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000103 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000103
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 Kh400T
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|