DDC
| 382.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Nhan đề
| Từ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh: Japanese Vietnamese - English dictionary for foreingn trade / Nguyễn Văn Hảo; Biên tập Nguyễn Đăng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và giáo dục chuyên nghiệp ,1992 |
Mô tả vật lý
| 697 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 6000 từ thuộc các lĩnh vực tổ chức kỹ thuật ngoại thương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại thương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): TD.000092-5, TD.000097, TD.000099-101 |
|
000
| 01224nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26520 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68707 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a382.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Đăng Quang |
---|
245 | 10|aTừ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh: Japanese Vietnamese - English dictionary for foreingn trade /|cNguyễn Văn Hảo; Biên tập Nguyễn Đăng Quang |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp ,|c1992 |
---|
300 | ##|a697 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGồm khoảng 6000 từ thuộc các lĩnh vực tổ chức kỹ thuật ngoại thương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại thương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhật Bản |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): TD.000092-5, TD.000097, TD.000099-101 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
10
|
|
|
|
2
|
TD.000100
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
9
|
|
|
|
3
|
TD.000099
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
8
|
|
|
|
4
|
TD.000097
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
6
|
|
|
|
5
|
TD.000095
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
4
|
|
|
|
6
|
TD.000094
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
7
|
TD.000093
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
8
|
TD.000092
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
382.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào