- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 387.503 T550Đ
Nhan đề: Từ điển kinh tế vận tải biển /
DDC
| 387.503 |
Tác giả CN
| Trịnh, Minh Hiền |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế vận tải biển / M. Kotlubai, …[et al.]; Trịnh Minh Hiền , Nguyễn Thanh Hằng dịch; Ng.h.đ. Lý Bách Chấn, Nguyễn Kim Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải ,1986 |
Mô tả vật lý
| 295 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Gồm những thuật ngữ và khái niệm chính của kinh tế vận tải biển như cơ sở vật chất, kỹ thuật của ngành vận tải biển, luân chuyển hàng hóa bằng đường biển, lập kế hoạch, vốn sản xuất hạch toán giá thành lao động, lao động, tiền lương, cước phí vận chuyển, tài chính, tín dụng, phân tích hoạt động kinh tế vận tải biển. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hàng hải |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Bách Chấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000087 |
|
000
| 01509nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26518 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 68705 |
---|
005 | 201401130911 |
---|
008 | 140113s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172700|badmin|y20140113091200|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a387.503|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Minh Hiền |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế vận tải biển /|cM. Kotlubai, …[et al.]; Trịnh Minh Hiền , Nguyễn Thanh Hằng dịch; Ng.h.đ. Lý Bách Chấn, Nguyễn Kim Quang |
---|
260 | ##|aH. :|bGiao thông vận tải ,|c1986 |
---|
300 | ##|a295 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGồm những thuật ngữ và khái niệm chính của kinh tế vận tải biển như cơ sở vật chất, kỹ thuật của ngành vận tải biển, luân chuyển hàng hóa bằng đường biển, lập kế hoạch, vốn sản xuất hạch toán giá thành lao động, lao động, tiền lương, cước phí vận chuyển, tài chính, tín dụng, phân tích hoạt động kinh tế vận tải biển. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHàng hải |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aLý, Bách Chấn|ehiệu đính |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Quang|ehiệu đính |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thanh Hằng|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000087 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000087
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
387.503 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|